EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overhearing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overhearing
overhear /,ouvə'hiə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
overhead
nghe lỏm; nghe trộm
← Xem thêm từ overheard
Xem thêm từ overhears →
Từ vựng liên quan
ea
ear
earing
er
he
hear
hearing
in
o
over
overhear
rh
rhea
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…