EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overmuch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overmuch
overmuch /'ouvə'mʌtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
quá, quá nhiều
to be righteous overmuch
→ quá ngay thẳng
danh từ
sự quá nhiều
số lượng quá nhiều
← Xem thêm từ overmount
Xem thêm từ overnice →
Từ vựng liên quan
ch
er
ERM
mu
much
o
over
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…