ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overswollen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overswollen


overswollen /'ouvə'swoulən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phình ra quá, phồng quá, sưng quá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…