ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ swollen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng swollen


swollen /'swoulən/

Phát âm


Ý nghĩa

* động tính từ quá khứ của swell

tính từ


  sưng phồng, phình ra, căng ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…