EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swollen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swollen
swollen /'swoulən/
Phát âm
Ý nghĩa
* động tính từ quá khứ của swell
tính từ
sưng phồng, phình ra, căng ra
← Xem thêm từ swobber
Xem thêm từ swollen head →
Từ vựng liên quan
en
s
sw
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…