EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swobber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swobber
swobber /'sɔbə/ (swobber) /'swɔbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vụng về, người hậu đậu
← Xem thêm từ swob
Xem thêm từ swollen →
Từ vựng liên quan
be
er
ob
s
sw
swob
wo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…