EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overwrites
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overwrites
overwrite /'ouvə'rait/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
overwrote; overwriten
làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself)
viết dài quá
viết đè lên, viết lên
← Xem thêm từ overwrite
Xem thêm từ overwriting →
Từ vựng liên quan
er
it
o
over
overwrite
ri
rite
rites
writ
write
writes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…