ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overwriting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overwriting


overwrite /'ouvə'rait/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

overwrote; overwriten
  làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself)
  viết dài quá
  viết đè lên, viết lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…