EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxygenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxygenic
oxygenic
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tạo oxi
← Xem thêm từ oxygenation
Xem thêm từ oxygenise →
Từ vựng liên quan
en
gen
ic
ni
o
ox
oxy
oxygen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…