EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxygenation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxygenation
oxygenation /,ɔksidʤi'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) sự Oxy hoá
← Xem thêm từ oxygenating
Xem thêm từ oxygenic →
Từ vựng liên quan
at
en
enation
gen
gena
ion
nation
o
on
ox
oxy
oxygen
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…