EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pacifically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pacifically
pacifically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đem lại thái bình, hoà bình
yêu hoà bình
← Xem thêm từ pacific
Xem thêm từ pacificate →
Từ vựng liên quan
ac
all
ally
cal
call
ci
CIF
cif
ic
if
p
pa
pacific
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…