EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
padde cell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
padde cell
padde cell
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phòng có lót tường mềm cho bệnh nhân điên
← Xem thêm từ pad
Xem thêm từ padded →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
ce
cell
dd
dde
el
ell
p
pa
pad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…