ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ padding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng padding


padding /'pædiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đệm, sự lót, sự độn
  vật đệm, vật lót, vật độn
  từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…