EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
padding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
padding
padding /'pædiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đệm, sự lót, sự độn
vật đệm, vật lót, vật độn
từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách...)
← Xem thêm từ paddies
Xem thêm từ paddings →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
adding
dd
din
ding
in
p
pa
pad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…