paddy /'pædi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) Paddy người Ai len
thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng lúa
dụng cụ để khoan
danh từ
+ (paddywhack) /'pædiwæk/(thông tục) cơn giận
Các câu ví dụ:
1. Photo by Quang Vu Tu Le - Yen Bai Province Tu Le Commune sits right next to the Khau Pha Pass, offering a prime view of the wooden houses that dot the paddies.
Xem tất cả câu ví dụ về paddy /'pædi/