ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paddled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paddled


paddle /'pædl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái giầm; cánh (guồng nước)
double paddle → mái xuồng chèo cả hai đầu
  cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng
  (động vật học), (như) flipper
  chèo bằng giầm

nội động từ


  chèo thuyền bằng giầm
  chèo nhẹ nhàng
  lội nước
  vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay
to paddle in (on, about) something → vầy một vật gì
  đi chập chững (trẻ con)
to paddle one's own canoe
  (xem) canoe

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…