EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paedatrophy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paedatrophy
paedatrophy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) chứng trẻ con tiều tụy
← Xem thêm từ paedarthrocacy
Xem thêm từ paederast →
Từ vựng liên quan
at
atrophy
da
op
p
pa
trophy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…