ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paedatrophy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paedatrophy


paedatrophy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (y học) chứng trẻ con tiều tụy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…