EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paederast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paederast
paederast
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem pederast
← Xem thêm từ paedatrophy
Xem thêm từ paederasts →
Từ vựng liên quan
as
ast
er
era
eras
p
pa
ra
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…