EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pagodite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pagodite
pagodite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng vật học) Pagodit
← Xem thêm từ pagodas
Xem thêm từ pagophilous →
Từ vựng liên quan
ago
go
god
it
od
p
pa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…