EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pagophilous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pagophilous
pagophilous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ưa chân đồi, sống ở chân đồi
← Xem thêm từ pagodite
Xem thêm từ pagophytia →
Từ vựng liên quan
ago
go
gop
hi
Ilo
ilo
lo
op
ou
p
pa
phi
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…