EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
painstaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
painstaker
painstaker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người lao khổ, người chăm chỉ
← Xem thêm từ pains
Xem thêm từ painstaking →
Từ vựng liên quan
ai
er
in
ins
inst
p
pa
pain
pains
st
sta
stake
ta
take
taker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…