EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
painstaking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
painstaking
painstaking /'peinz,teikiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chịu khó, cần cù; cẩn thận
← Xem thêm từ painstaker
Xem thêm từ painstakingly →
Từ vựng liên quan
ai
akin
in
ins
inst
kin
king
p
pa
pain
pains
st
sta
staking
ta
taking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…