ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ painstaking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng painstaking


painstaking /'peinz,teikiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chịu khó, cần cù; cẩn thận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…