ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ painstakingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng painstakingly


painstakingly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  chịu khó, cần cù; cẩn thận

Các câu ví dụ:

1. It languished in the state archives for decades before experts in Italy spent a year painstakingly editing the film frame by frame, showing the restored version in 2016.


Xem tất cả câu ví dụ về painstakingly

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…