ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kingly


kingly /'kiɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…