EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kingly
kingly /'kiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua
← Xem thêm từ kingliness
Xem thêm từ kingmaker →
Từ vựng liên quan
in
k
kin
king
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…