EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kingmaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kingmaker
kingmaker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người chi phối việc bổ nhiệm những chức vụ quan trọng
← Xem thêm từ kingly
Xem thêm từ kingmakers →
Từ vựng liên quan
er
gm
in
k
kin
king
ma
make
maker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…