EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paintbox
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paintbox
paintbox
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ
← Xem thêm từ paintable
Xem thêm từ paintbrush →
Từ vựng liên quan
ai
bo
box
in
nt
ox
p
pa
pain
paint
tb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…