ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paintbrushes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paintbrushes


paintbrush /peintbrʌʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chổi sơn; bút vẽ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…