EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pale-ichthyology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pale-ichthyology
pale-ichthyology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cổ ngư học
← Xem thêm từ pale-hearted
Xem thêm từ palea →
Từ vựng liên quan
ale
ch
ic
ichthyology
lo
log
logy
ology
p
pa
pal
pale
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…