ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palettes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng palettes


palette /'pælit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hội họa) bảng màu ((cũng) pallet)
  màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật nào đó)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…