EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palette-knife
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palette-knife
palette-knife /'pælitnaif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dao trộn thuốc màu (của hoạ sĩ)
← Xem thêm từ palette
Xem thêm từ palettes →
Từ vựng liên quan
ale
if
kn
knife
let
lett
ni
p
pa
pal
pale
palet
palette
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…