EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palladianism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palladianism
palladianism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem Palladian chỉ phương pháp kiến trúc
← Xem thêm từ palladian
Xem thêm từ palladic →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
all
an
is
ism
la
lad
ni
p
pa
pal
pall
palla
palladia
palladian
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…