EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palladic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palladic
palladic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(hoá học) thuộc paladi
← Xem thêm từ palladianism
Xem thêm từ palladious →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
adic
all
ic
la
lad
p
pa
pal
pall
palla
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…