EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palpal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palpal
palpal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(động vật học) thuộc mảnh môi sờ, thuộc mấu chân sờ
← Xem thêm từ palpably
Xem thêm từ palpate →
Từ vựng liên quan
alp
lp
p
pa
pal
palp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…