EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palpably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palpably
palpably
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sờ mó được, cảm thấy được
rõ ràng, chắc chắn
← Xem thêm từ palpable
Xem thêm từ palpal →
Từ vựng liên quan
ab
ably
alp
bl
lp
p
pa
pal
palp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…