EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palsgrave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palsgrave
palsgrave /'pɔ:lzgreiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) lãnh chúa
← Xem thêm từ pals
Xem thêm từ palsied →
Từ vựng liên quan
av
ave
grave
p
pa
pal
pals
ra
rave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…