EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pan-scale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pan-scale
pan-scale
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cáu dưới đáy nồi (lọ nồi, lọ nghẹ)
← Xem thêm từ pan-psychism
Xem thêm từ pan-scratch →
Từ vựng liên quan
ale
an
cal
p
pa
pan
sc
scale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…