EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pandemia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pandemia
pandemia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bệnh lưu hành cả nước/thế giới
← Xem thêm từ pandect
Xem thêm từ pandemic →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
dem
demi
em
mi
mia
p
pa
pan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…