EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pandemonium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pandemonium
pandemonium /,pændi'mounjəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
địa ngục, xứ quỷ
nơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột đ
← Xem thêm từ pandemoniac
Xem thêm từ pander →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
dem
demo
demon
em
mo
mon
ni
on
p
pa
pan
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…