ex. Game, Music, Video, Photography

Pandora rose 7.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pandora. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

pandora rose 7.

Nghĩa của câu:

pandora


Ý nghĩa

@pandora /pæn'dɔ:rə/ (pandore) /pæn'dɔ:/
* danh từ
- (âm nhạc) đàn banđua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…