ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ panellist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng panellist


panellist /'pænəlist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong nhóm tham gia tiết mục "trả lời câu đố" ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…