EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pangermanism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pangermanism
pangermanism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chủ nghĩa Đại Đức/ Liên Đức
← Xem thêm từ pangermanic
Xem thêm từ pangolin →
Từ vựng liên quan
an
anger
er
ERM
germ
german
germanism
is
ism
ma
man
ni
p
pa
pan
pang
pangerman
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…