EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pansophism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pansophism
pansophism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem pansophic chỉ sự
← Xem thêm từ pansophical
Xem thêm từ panspermatism →
Từ vựng liên quan
an
hi
his
is
ism
op
p
pa
pan
pans
phi
phis
so
sop
sophism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…