ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pantheons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pantheons


pantheon /pæn'θi:ən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đền thờ bách thần
  các vị thần (của một dân tộc)
the Egyptian pantheon → các vị thần của Ai cập
  lăng danh nhân, đền thờ các danh nhân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…