EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panthers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panthers
panther /'pænθə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con báo
← Xem thêm từ pantheress
Xem thêm từ panties →
Từ vựng liên quan
an
ant
anther
anthers
er
he
her
hers
nt
nth
p
pa
pan
pant
panther
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…