EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pantomorph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pantomorph
pantomorph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dạng kịch câm
← Xem thêm từ pantomimists
Xem thêm từ pantomorphic →
Từ vựng liên quan
an
ant
mo
nt
om
or
p
pa
pan
pant
panto
rp
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…