EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pantomorphic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pantomorphic
pantomorphic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc dạng kịch câm
← Xem thêm từ pantomorph
Xem thêm từ pantophagist →
Từ vựng liên quan
an
ant
hi
ic
mo
morphic
nt
om
or
orphic
p
pa
pan
pant
panto
pantomorph
phi
rp
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…