EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pantophagist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pantophagist
pantophagist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người ăn tạp, động vật ăn tạp
← Xem thêm từ pantomorphic
Xem thêm từ pantophagous →
Từ vựng liên quan
agist
an
ant
gi
gist
ha
hag
is
nt
op
p
pa
pan
pant
panto
st
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…