ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pantyhose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pantyhose


pantyhose

Phát âm


Ý nghĩa

  quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ)
  y phục tương tự che chân và thân người của các diễn viên nhào lộn, múa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…