EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parados
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parados
parados /'pærədɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) bờ lưng (bờ cao dọc phía sau hào)
← Xem thêm từ paradisical
Xem thêm từ paradox →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
do
dos
os
p
pa
par
para
ra
rad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…