ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parados

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parados


parados /'pærədɔks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) bờ lưng (bờ cao dọc phía sau hào)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…