EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paradox
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paradox
paradox /'pærədɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ý kiến ngược đời
(triết học) nghịch biện
(toán học) nghịch lý
ngược đời, vật ngược đời
@paradox
nghịch lý
logical p. nghịch lý lôgic
sematic p. nghịch lý ngữ nghĩa
← Xem thêm từ parados
Xem thêm từ Paradox of thrift →
Các câu ví dụ:
1. , the
paradox
of the poor is the delta.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về paradox /'pærədɔks/
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
do
ox
p
pa
par
para
ra
rad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…