EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paraffinic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paraffinic
paraffinic
Phát âm
Ý nghĩa
xem paraffin
← Xem thêm từ paraffin oil
Xem thêm từ paraffins →
Từ vựng liên quan
fin
ic
in
ni
p
pa
par
para
paraffin
ra
raf
raff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…