EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parafrons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parafrons
parafrons
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vùng bên trán; vùng trán mắt
← Xem thêm từ paraffins
Xem thêm từ parafrontals →
Từ vựng liên quan
afro
fro
frons
on
p
pa
par
para
ra
raf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…